canh ti
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: canh ti+ verb
- To go shares (with somebody) (in something)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "canh ti"
- Những từ có chứa "canh ti" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
look-out watch guard sentinel night-watch cinchona observatory bouillon sentry cultivation more...
Lượt xem: 519